Menu

ĐỘ DÀY PHỔ BIẾN CỦA TẤM POLYCARBONATE CHO KHU VỰC NGOÀI TRỜI

    Tấm Polycarbonate đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời như mái hiên, giếng trời, sân thượng, nhà xe, lối đi, hồ bơi, nhà kính… bởi khả năng lấy sáng hiệu quả, cách nhiệt tốt và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả sử dụng của tấm Poly, việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp với từng vị trí và điều kiện thời tiết là yếu tố then chốt giúp mái lợp hoạt động ổn định, lâu dài và an toàn.

    I. Tại sao độ dày tấm Poly lại quan trọng khi sử dụng ngoài trời?

    Độ dày của tấm Poly không chỉ là thông số kỹ thuật khô khan, mà nó phản ánh khả năng chịu lực, chống nhiệt, cách âm, và đặc biệt là tuổi thọ của toàn bộ công trình lợp mái. Bài viết sau sẽ phân tích chuyên sâu về lý do vì sao độ dày lại quan trọng đến như vậy, đồng thời đưa ra những khuyến nghị chi tiết theo từng khu vực sử dụng ngoài trời.

    1. Ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và chống trọi với môi trường khắc nghiệt

    Tấm Polycarbonate sử dụng ngoài trời thường xuyên tiếp xúc với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng trực tiếp, tia UV mạnh, mưa lớn, gió giật, và cả những tác động vật lý như cành cây rơi, rung chấn do gió hoặc các công trình xung quanh. Trong môi trường như vậy, tấm lợp có độ dày phù hợp sẽ giúp đảm bảo sự ổn định của mái che về cả kết cấu lẫn hiệu năng sử dụng.

    Khi sử dụng tấm quá mỏng, khả năng chống chịu lực giảm rõ rệt. Dưới áp lực gió mạnh hoặc khi mưa to, tấm dễ bị rung lắc, cong vênh hoặc bung khỏi khung mái nếu hệ khung không đủ chắc chắn. Bên cạnh đó, độ mỏng cũng khiến tấm dễ giãn nở khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, từ đó hình thành các khe hở gây dột nước hoặc làm yếu các mối vít liên kết.

    Ngược lại, khi chọn tấm Polycarbonate có độ dày phù hợp, vật liệu sẽ ổn định tốt hơn về mặt cơ học. Tấm ít bị cong vênh, độ đàn hồi cao giúp phân tán lực khi có va chạm, chống nứt, không bị co ngót mạnh khi thay đổi thời tiết. Đây là điều kiện rất quan trọng nếu mái được lắp ở tầng cao hoặc nơi có diện tích phủ lớn.

    2. Ảnh hưởng đến khả năng chống nóng và cách nhiệt: 

    Về mặt cách nhiệt, tấm Poly càng dày thì khả năng cản nhiệt từ mặt trời càng tốt. Trong điều kiện nắng gắt, đặc biệt là mái hướng Tây hoặc sân thượng không có cây che bóng, tấm dày 6–10mm có thể giúp giảm nhiệt độ bên dưới mái đến 4–6 độ C so với tấm mỏng. Điều này mang lại sự khác biệt rõ rệt về cảm giác sử dụng thực tế và giúp tiết kiệm chi phí làm mát không gian bên dưới.

    3. Ảnh hưởng đến tuổi thọ công trình

    Ngoài ra, khi xét đến tuổi thọ, tấm Poly dày thường có khả năng chống lão hóa tốt hơn. Lớp chống tia UV bám chặt hơn trên bề mặt dày, không bị mài mòn nhanh. Tấm cũng chịu được việc vệ sinh định kỳ và các va chạm vật lý mà không bị trầy xước nghiêm trọng, từ đó giữ vẻ thẩm mỹ và công năng lâu dài.

    II. Lựa chọn độ dày tấm Polycarbonate phù hợp cho từng khu vực ngoài trời

    Mỗi khu vực ngoài trời sẽ có đặc điểm sử dụng, mức độ tiếp xúc nắng mưa và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Do đó, không thể sử dụng một độ dày chung cho tất cả các hạng mục. Dưới đây là những khuyến nghị chi tiết theo từng vị trí phổ biến:

    Mái sân thượng: Đây là khu vực thường xuyên chịu nắng gắt, mưa lớn và gió mạnh, đặc biệt nếu công trình nằm ở tầng cao. Mái sân thượng cũng thường có kết cấu vòm hoặc uốn cong, đòi hỏi vật liệu có độ ổn định và đàn hồi tốt. Tấm Poly đặc ruột hoặc Poly sần có độ dày từ 6mm đến 10mm là lựa chọn lý tưởng. Với độ dày này, tấm vừa đủ chắc chắn để chống gió, vừa cách nhiệt tốt để giảm nóng cho tầng trên cùng.

    Hồ bơi ngoài trời: Hồ bơi cần lấy ánh sáng tự nhiên nhưng phải bảo vệ người sử dụng khỏi tia cực tím và ánh sáng chói. Đồng thời, khu vực này có độ ẩm cao, hơi nước và thường có hóa chất khử trùng trong nước hồ. Vì vậy, tấm Poly nên có độ dày từ 6mm đến 8mm, nhằm đảm bảo không bị giòn nứt, giữ màu tốt và có thể uốn theo mái vòm hoặc thiết kế cong.

    Mái hiên nhà phố và ban công: Đây là khu vực yêu cầu tính thẩm mỹ, nhưng kết cấu đơn giản hơn và dễ thi công. Tấm Poly rỗng hoặc đặc mỏng với độ dày từ 4.5mm đến 6mm là phù hợp. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và vẫn đủ sức chống mưa tạt, nắng xiên nếu được kết hợp cùng hệ khung phù hợp.

    Giếng trời lộ thiên: Mái giếng trời cần truyền sáng tốt nhưng không được quá nóng hoặc gây lóa. Nên ưu tiên tấm Poly với độ dày khoảng 6mm đến 8mm để vừa lấy được ánh sáng tự nhiên, vừa chống tia UV hiệu quả. Thiết kế nên có độ dốc hoặc cong nhẹ để thoát nước nhanh trong mùa mưa.

    Mái nhà xe, hành lang, bãi đậu ngoài trời: Những khu vực này đòi hỏi khả năng thoát nước nhanh, thi công đơn giản và chi phí hợp lý. Tấm Poly sóng có độ dày từ 2mm đến 2.5mm hoặc Poly rỗng từ 6mm đến 8mm sẽ đáp ứng được nhu cầu. Tuy nhiên, cần chú ý gia cố hệ khung và khoảng cách xà gồ phù hợp để tăng độ bền cho tấm sóng.

    Nhà kính trồng cây và khu nông nghiệp: Với yêu cầu cao về truyền sáng, chi phí thấp và khả năng thi công đơn giản trên diện tích rộng, tấm Poly rỗng từ 4mm đến 8mm là lựa chọn hợp lý. Đặc biệt, loại 2 lớp hoặc 3 lớp sẽ giúp cách nhiệt tốt, bảo vệ cây trồng mà vẫn đảm bảo ánh sáng đầy đủ.

    >>> Xem thêm:  Top tấm Poly chống nóng được ưa chuộng nhất?

    >>> Xem thêm:  Chọn đúng kích thước tấm lợp Poly

    Kết luận

    Không thể đánh giá hiệu quả của mái Polycarbonate chỉ qua thương hiệu hoặc hình thức bên ngoài. Yếu tố cốt lõi chính là độ dày tấm – thứ quyết định xem công trình của bạn có chống chịu tốt với thời tiết, có bền bỉ sau nhiều năm hay không. Chỉ khi lựa chọn đúng độ dày phù hợp với từng vị trí, bạn mới khai thác được trọn vẹn khả năng của vật liệu này: từ độ bền cơ học, khả năng cách nhiệt, độ truyền sáng cho đến yếu tố thẩm mỹ và an toàn khi sử dụng lâu dài.

    Nếu bạn đang phân vân không biết công trình mình cần tấm Polycarbonate dày bao nhiêu, hãy để đội ngũ kỹ thuật của Nhựa Polycarbonate Việt Nam tư vấn trực tiếp dựa trên bản vẽ và hiện trạng thi công. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại tấm Poly đặc, rỗng, sóng, sần đáp ứng mọi nhu cầu lắp đặt mái lợp ngoài trời từ dân dụng đến công nghiệp.

    🏢
    Tư vấn bán hàng Miền Bắc
    🏢
    Tư vấn bán hàng Miền Nam
    🔧
    Tư vấn kỹ thuật, khung, lợp
    🏭
    Tư vấn sản xuất