Menu

CHỌN ĐÚNG KÍCH THƯỚC TẤM POLY

    Khi lựa chọn vật liệu lấy sáng cho các công trình như mái hiên, giếng trời, nhà xe hay nhà kính, một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà khách hàng gửi đến chúng tôi là: “Tấm lợp Poly có những kích thước nào?” hoặc “Nên chọn kích thước tấm lợp Poly bao nhiêu là hợp lý?” Tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam, chúng tôi không chỉ cung cấp các loại tấm lợp Polycarbonate chất lượng cao mà còn hỗ trợ khách hàng hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn, cách chọn đúng khổ tấm, và cắt sẵn theo yêu cầu, giúp tiết kiệm tối đa chi phí vật tư và nhân công.

    I. Tấm lợp Poly có những loại nào?

    Trước khi nói về kích thước, cần phân biệt rõ các loại tấm lợp Polycarbonate phổ biến hiện nay, bởi mỗi loại sẽ có kích thước tiêu chuẩn khác nhau.

    Chúng tôi hiện đang phân phối 4 dòng chính:

    • Tấm Polycarbonate đặc ruột (solid)

    • Tấm Polycarbonate rỗng ruột (multiwall, twinwall)

    • Tấm Polycarbonate dạng sóng (sóng tròn, sóng vuông, sóng ngói)

    • Tấm Polycarbonate dạng sần ( bề mặt sần) 

    Mỗi loại sẽ có khổ chuẩn và độ dày khác nhau tùy mục đích sử dụng.

    II. Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp Poly

    Dưới đây là các kích thước phổ biến mà chúng tôi đang cung cấp tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam:

    1. Tấm Polycarbonate đặc ruột

    Đây là loại tấm có cấu trúc đặc như kính, độ trong suốt cao, chịu lực rất tốt và cực kỳ bền bỉ theo thời gian.  Chính vì thế loại tấm này trở thành mặt hàng " best seller" tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam. Tấm đặc ruột thích hợp cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao như giếng trời, mái hiên nhà phố, showroom, nhà xe cao cấp hoặc khu vực có yêu cầu chống va đập mạnh.

    Thông tin kỹ thuật

    - Độ dày: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm

    - Chiều dài cố định nguyên quận: 20 hoặc 50m

    - Chiều rộng khổ ngang cố định: 1220mm,1560mm, 1820mm, 2100mm.

    - Độ dày phổ biến: 6mm, 8mm, 10mm

    - Màu sắc: Trắng trong (Clear), xanh lá (Green), trắng đục (Opal), xanh hồ (Lake Blue), nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey).

    Chúng tôi sử dụng 100% nhựa Bayer nhập khẩu từ Đức, giúp tấm đặc có độ bền cao, chịu được tia UV và thời tiết khắc nghiệt trong suốt hơn 15–20 năm sử dụng.

    2. Tấm Polycarbonate rỗng ruột

    Tấm rỗng có cấu tạo dạng hộp rỗng bên trong, thường là 2 hoặc 3 lớp, giúp cách nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà kính, mái che sân vườn, nhà để xe, hành lang, hoặc giếng trời dân dụng.

    Thông tin kỹ thuật

    - Độ dày: 4.5mm, 5mm, 6mm và 10mm

    - Chiều dài cố định: 6000mm

    - Chiều rộng khổ ngang: 2100mm

    - Màu sắc: Trắng trong (Clear), Xanh lá (Green), trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake Blue), Nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey).

    Nhờ cấu trúc nhiều lớp và lớp phủ UV chống lão hóa, tấm rỗng vừa giúp giảm nhiệt hiệu quả, vừa đảm bảo độ bền trong điều kiện sử dụng ngoài trời từ 10 đến 15 năm.

    3. Tấm Polycarbonate dạng sóng

    Dòng tấm dạng sóng được thiết kế chuyên biệt cho mái nhà, nhà xưởng, hành lang công nghiệp hoặc mái che rộng cần thoát nước nhanh và thi công đơn giản.

    Thông tin kỹ thuật 

    Tấm Poly 11 sóng tròn

    - Chiều dài: 6-12m

    - Chiều rộng: 1,07m

    - Độ dày: O,6ly - 1,5 ly

    - Số lượng sóng tấm lợp: 11 sóng

    - Màu sắc: Trắng trong (Clear), trắng đục (Opal), nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey), xanh hồ (Lake Blue), xanh lá (Green)

    Tấm Poly 9 sóng vuông

    - Chiều dài: 6m

    - Chiều rộng: 1070mm

    - Độ dày: O,8ly, l ly, 1,5ly

    - Số lượng sóng tấm lợp: 9 sóng

    Tấm Poly 7 sóng vuông

    Chiều dài: 6m

    - Chiều rộng: 1070mm

    - Độ dày: 0,7ly, 1 ly, 1,5ly

    - Số lượng sóng tấm lợp: 7 sóng

    - Màu sắc: Trắng trong (Clear), trắng đục (Opal), xanh hồ (Lake Blue), xanh lá (Green), nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey).

    4. Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate sần

    Polycarbonate sần được sản xuất với cấu trúc tương tự như Polycarbonate đặc. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở đây đó chính là hình dạng của bề mặt tấm nhựa. Chúng có bề mặt sần hạt nước, khi sờ vào sẽ không phẳng mịn mà gồ ghề. Mục đích sản xuất phân loại này nhằm giảm đi độ trong suốt của tấm nhựa, qua đó ứng dụng cho những công trình cần hạn chế ánh sáng. Ngoài ra, thiết kế sần cũng mang đến tính thẩm mỹ mới lạ cho không gian sống nên người dùng hoàn toàn có thể ứng dụng vào các hạng mục như vách ngăn, cửa sổ hoặc nội thất. 

    Thông tin kỹ thuật

    - Độ dày: 2mm, 3mm, 5mm, 5,5mm. (Dài theo yêu cầu nguyên cuộn 25-30m)

    - Chiều dài cố định: 5300mm hoặc 6000mm

    - Chiều rộng khổ ngang: 2100mm

    - Màu sắc: Trắng trong (Clear), Xanh lá (Green), trắng đục (Opal), Xanh hồ (Lake Blue), Nâu trà (Bronze), ghi xám (Grey).

    Tấm Poly sần mà chúng tôi cung cấp vẫn giữ đầy đủ tính năng: chống tia UV hai mặt, chịu lực tốt, chống ố vàng, và đặc biệt phù hợp với các công trình cần ánh sáng dịu.

    Chúng tôi cũng nhận cắt tấm theo kích thước yêu cầu với độ chính xác cao, giúp hạn chế hao hụt và dễ lắp đặt hơn tại công trình.

    >>> Xem thêm: Khám phá các dòng lấy sáng được ưa chuộng? 

    >>> Xem thêm: Tư vấn mua tấm nhựa lấy sáng: Những chỉ số cần quan tâm? 

    >>> Xem thêm: [Tư vấn] Nên chọn tấm lợp lấy sáng dạng sóng hay phẳng? 

    III. Nên chọn kích thước tấm Poly như thế nào?

    Việc chọn đúng kích thước tấm lợp Polycarbonate ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công, chi phí vật tư và hạn chế hao hụt trong quá trình sử dụng. Tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam, chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng dựa vào quy mô công trình, thiết kế mái và loại tấm sử dụng để chọn ra kích thước phù hợp nhất.

    Đối với các công trình dân dụng như mái hiên, giếng trời hay sân vườn có diện tích vừa phải, các khổ tấm từ 1.22m x 2.44m hoặc 2.1m x 5.8m thường được ưu tiên vì dễ thi công, vận chuyển và giảm số mối nối. Trong khi đó, với những mái che lớn như nhà xe, nhà kính hoặc hành lang dài, việc chọn tấm khổ lớn (2.1m x 6m) sẽ giúp giảm chi tiết lắp ghép, tăng tính thẩm mỹ và độ bền kết cấu.

    Ngoài ra, độ dày cũng là yếu tố quan trọng đi kèm với kích thước. Những mái che chịu nắng gắt hoặc có khung cách rộng nên ưu tiên tấm từ 6mm đến 10mm để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền theo thời gian. Ngược lại, với các công trình nhỏ hoặc mái phụ trợ, độ dày từ 4mm – 5mm đã là đủ.

    Nếu anh/chị chưa chắc chắn về kích thước phù hợp, chúng tôi có thể hỗ trợ tính toán và lên phương án cắt tấm, phối ghép chi tiết sao cho vừa vặn với thiết kế và tiết kiệm nhất.

    IV. Dịch vụ cắt tấm theo yêu cầu tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam

    Bên cạnh việc cung cấp các khổ tấm tiêu chuẩn, chúng tôi nhận cắt tấm lợp Poly theo kích thước yêu cầu, đảm bảo độ chính xác cao, không mẻ cạnh, không vỡ mép và tiết kiệm tối đa chi phí cho khách hàng.

    Với hệ thống máy cắt chuyên dụng và đội ngũ kỹ thuật lành nghề, chúng tôi có thể đáp ứng nhanh các đơn hàng cắt lẻ, đơn chiếc hoặc số lượng lớn trong thời gian ngắn. Tấm được cắt sẵn đúng kích thước cần thiết sẽ giúp quá trình lắp đặt tại công trình diễn ra nhanh chóng hơn, hạn chế phát sinh lỗi kỹ thuật trong quá trình thi công.

    Đặc biệt, khi cắt tấm theo yêu cầu tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam, khách hàng còn được tư vấn kỹ lưỡng về hướng tấm, chiều uốn, độ giãn nở vật liệu và cách bố trí khe nối – những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền sử dụng về lâu dài.

    Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận, đồng thời nhận vận chuyển toàn quốc đối với đơn hàng lớn hoặc đại lý phân phối. Tấm lợp sẽ được đóng gói cẩn thận, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và dễ thi công ngay tại công trình.

    Kết luận

    Hiểu rõ kích thước tấm lợp Poly là bước quan trọng trước khi bắt đầu thi công mái lấy sáng cho bất kỳ công trình nào. Tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại tấm với kích thước tiêu chuẩn, đồng thời nhận cắt tấm theo yêu cầu, giao hàng tận nơi và tư vấn kỹ thuật chi tiết.

    Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chọn kích thước chuẩn xác nhất cho công trình của bạn, tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả thi công cao nhất.

    🏢
    Tư vấn bán hàng Miền Bắc
    🏢
    Tư vấn bán hàng Miền Nam
    🔧
    Tư vấn kỹ thuật, khung, lợp
    🏭
    Tư vấn sản xuất