Formex, Mica, và Aluminium là loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi để làm mặt dựng tòa nhà, biển hiệu quảng cáo, vách ngăn văn phòng,... . Mỗi loại đều sở hữu đặc tính, ưu nhược điểm khác nhau và được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu, ứng dụng chuyên biệt. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả kinh tế, tính thẩm mỹ và tuổi thọ công trình. Vậy khi nào nên dùng tấm Formex, Mica và Alu, mời bạn cùng theo dõi chi tiết nội dung bài viết sau!

    I. Tổng quan về tấm formex

    1. Tấm Formex là gì? Cấu tạo

    Tấm Formex là một loại vật liệu tổng hợp dạng tấm, được biết đến với tên gọi khác là tấm format hoặc tấm form. Vật liệu có cấu tạo ba lớp ép chặt vào nhau, bao gồm: Hai Lớp Ngoài (Nhựa cứng): Các lớp này tạo ra bề mặt phẳng lý tưởng cho việc in ấn, sơn phủ, và trang trí. Chúng đồng thời có vai trò tăng cường độ bền cho tấm vật liệu. Lớp Ở Giữa (Nhựa mềm): Lớp này giúp tăng độ dày tổng thể và mang lại khả năng uốn cong linh hoạt cho tấm Formex trong quá trình gia công, tạo hình.

    Vật liệu có bề mặt trắng tinh, phẳng, mịn giúp quá trình ứng dụng, sơn phủ và tạo màu trở nên thuận tiện, dễ đạt được độ thẩm mỹ cao. Ngoài ra, tấm Formex được đánh giá cao nhờ trọng lượng nhẹ và dễ cắt gọt, tấm mỏng có thể được tạo hình chỉ bằng dao rọc giấy hoặc kéo. So với các vật liệu truyền thống như gỗ dán hay MDF, Formex có giá thành cạnh tranh hơn trong khi vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.

    Hiện nay, Formex là vật liệu tổng hợp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như làm mô hình kiến trúc, sản xuất bảng hiệu quảng cáo, thiết kế nội thất, và thủ công mỹ nghệ. Sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm, với độ dày linh hoạt từ 2-20mm,, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng.

    Hình ảnh thực tế tấm Formex

    2. Ưu nhược điểm của tấm Formex

    Ưu điểm

    Tấm Formex là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng, quảng cáo và thiết kế nhờ vào hàng loạt đặc tính nổi bật mang lại lợi ích toàn diện:

    • Độ Bền và Khả năng Chịu Lực Tốt: Tấm Formex có khả năng chịu lực tốt, hạn chế tối đa tình trạng biến dạng hay nứt vỡ khi chịu tác động mạnh hoặc va đập. Đây là yếu tố then chốt giúp các mô hình, bảng hiệu hoặc công trình duy trì được độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.
    • Khả năng Chống Nước Hiệu Quả: Với đặc điểm bề mặt không thấm nước và cấu tạo lõi kín, vật liệu Formex giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ ẩm mốc, thấm dột. Ưu điểm này khiến nó đặc biệt phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước.
    • Thi Công Thuận Tiện và Tối Ưu Chi Phí: Nhờ vào trọng lượng nhẹ, vật liệu này dễ dàng vận chuyển, cắt gọt, uốn cong hay lắp ráp theo thiết kế.
    • Tính Dẻo Dai và Linh hoạt Cao: Tấm Formex có tính đàn hồi tốt, rất dễ dàng tạo hình theo mọi nhu cầu thiết kế phức tạp (uốn vòm, gấp khúc) mà vẫn đảm bảo giữ được độ bền kết cấu sau thời gian dài sử dụng.
    • An Toàn và Khả năng Cách Điện: Vật liệu có đặc tính cách điện và chống ẩm, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn điện và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
    • Giá Thành Hợp Lý và Thân Thiện Môi Trường: So với nhiều vật liệu truyền thống có giá cao hơn, Formex có chi phí đầu tư thấp, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Hơn nữa, việc sản xuất từ nhựa PVC tái chế còn giúp vật liệu này đáp ứng yêu cầu về vật liệu xanh, góp phần vào xu hướng phát triển bền vững.

    Vật liệu có ưu điểm bền, chịu lực, chống nước, dễ uốn cong, cách điện hiệu quả

    Nhược điểm

    Mặc dù tấm formex là một vật liệu nhẹ, chống nước và dễ gia công, thế nhưng formex vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định như: 

    • Độ cứng và khả năng chịu tải trọng kém. Do có cấu trúc dạng xốp và mềm dẻo, Formex dễ bị cong vênh, biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc khi phải chịu lực nặng trong thời gian dài, đồng thời bề mặt cũng dễ bị lún, móp nếu bị tác động bằng vật nhọn. 
    • Về độ bền ngoài trời, Formex chịu nhiệt và chịu tia UV kém hơn so với Mica hay Aluminium. Việc tiếp xúc lâu dài với ánh nắng trực tiếp có thể làm vật liệu bị giòn hoặc phai màu nhanh chóng. 
    • Cuối cùng, do có bề mặt nhám nhẹ, Formex không có được độ bóng sang trọng như Mica và có thể bám bụi hơn các vật liệu bề mặt trơn nhẵn khác.

    3. Ứng dụng chủ yếu tấm Formex

    Tấm Formex là vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi và linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ các đặc tính nổi bật như nhẹ, bền, dễ gia công và khả năng chống nước tốt. Các ứng dụng chủ yếu bao gồm:

    • Dùng làm bảng hiệu quảng Cáo và Truyền Thông: Tâm Formex sản xuất biển quảng cáo, bảng hiệu, bảng chỉ dẫn nhờ bề mặt phẳng, mịn, dễ in ấn và khả năng hiển thị tốt. Chế tác các loại chữ nổi hoặc mô hình quảng cáo 3D. Làm poster và các vật phẩm trưng bày tại điểm bán hàng.
    • Trang trí nội thất và xây dựng: Làm vách ngăn cố định hoặc tạm thời trong văn phòng, nhà ở, quầy bán hàng, quầy giao dịch. Chế tạo các hạng mục nội thất như trần nhà, tủ kệ hoặc các bề mặt ốp trang trí khác. Ứng dụng trong các công trình ngoại thất làm lớp ốp tường, trần, sàn cho các khu vực ít chịu lực, nhờ vào khả năng chống thấm nước và chống ẩm.
    • Lĩnh vực Nghệ Thuật và Chế Tác Mô Hình: Làm mô hình kiến trúc và các mô hình trưng bày khác nhờ tính dễ cắt gọt và tạo hình. Sử dụng trong in ấn và các dự án sáng tạo mỹ thuật. Thi công sân khấu, gian hàng triển lãm và các kết cấu trang trí sự kiện nhờ trọng lượng nhẹ và dễ lắp ráp, vận chuyển.

    Ứng dụng tấm Formex làm biển quảng cáo

    Ứng dụng tấm formex làm bảng hiệu

    Một ứng dụng khác của tấm Formex

    4. Báo giá tấm Formex

    STT

    ĐỘ DÀY

    KÍCH THƯỚC

    ĐVT

    SL

    Tấm/Kiện

    ĐƠN GIÁ

    1

    3 ly thiếu

    1,22 X 2,44M

    Tấm

    15

    88.000 vnđ

    2

    3 ly đủ

    Tấm

    15

    99.000 vnđ

    3

    5 ly thiếu

    Tấm

    10

    110.000 vnđ

    4

    5 ly thiếu dày.

    Tấm

    10

    118.800 vnđ

    5

    5 ly đủ

    Tấm

    10

    129.800 vnđ

    6

    5 ly đủ dày

    Tấm

    10

    137.500 vnđ

    7

    8 ly

    Tấm

    5

    192.500 vnđ

    8

    8 ly dày

    Tấm

    5

    214.500 vnđ

    9

    10 ly thiếu

    Tấm

    5

    236.500 vnđ

    10

    10 ly đủ

    Tấm

    5

    258.500 vnđ

    11

    10 ly đủ dày

    Tấm

    5

    269.500 vnđ

    12

    15 ly

    Tấm

    2

    385.000 vnđ

    13

    18 ly

    Tấm

    2

    462.000 vnđ

    Giá theo bảng trên bán buôn trên 50 tấm cho đại lý, khách hàng.

    II. Tổng quan về tấm Mica

    1. Tấm nhựa Mica là gì? Cấu tạo

    Tấm Mica hay còn gọi là nhựa Mica, tấm Acrylic là một loại vật liệu nhựa tổng hợp cao cấp có hình thức trong suốt như kính và được ứng dụng rộng rãi để thay thế kính.

    Mica được làm từ nhựa Poly Methyl Methacrylate (PMMA), một loại polymer được phát triển từ những năm 1930. 

    Vật liệu sở hữu bề mặt phẳng, bóng và có kết cấu trong suốt giống với nhựa Poly (có khả năng truyền sáng lên đến 92% gần bằng kính) và có đa dạng màu sắc như vàng, đỏ, cam, xanh dương, xanh lục, nâu,... (hàng trăm tông màu khác nhau).

    Cũng giống như nhựa Poly, vật liệu nhựa Mica chỉ có trọng lượng bằng 50% so với kính thường nhưng lại có khả năng chịu lực gấp 10 lần và không dễ vỡ vụn. 

    Hình ảnh tấm nhựa mica, nhựa Mica có hình thức khá giống với tấm poly

    2. Ưu nhược điểm điểm nổi bật của tấm Mica

    Ưu điểm

    Vật liệu này sở hữu hàng loạt ưu điểm nổi bật sau:

    • Độ Trong Suốt và Truyền Sáng Xuất Sắc: Tấm Mica trong suốt có khả năng truyền ánh sáng lên đến 92%, mang lại độ sáng và độ nét gần như tương đương với kính, lý tưởng cho các ứng dụng cần lấy sáng hoặc trưng bày.
    • Trọng Lượng Nhẹ và Dễ Thi Công: Mica chỉ nặng khoảng 50% so với kính có cùng kích thước, giúp quá trình vận chuyển đơn giản, nhanh chóng và thi công lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công.
    • Độ Bền và Khả năng Chịu Lực Cao: Vật liệu có khả năng kháng vỡ và chịu được va đập tốt hơn nhiều lần so với kính thông thường. Độ bền cao này cũng giúp Mica chống chịu tốt với sự thay đổi của thời tiết khắc nghiệt.
    • Tính Linh hoạt, dễ uốn cong: Mica có thể được cắt, khoan, uốn cong, khắc bằng các công cụ thông thường hoặc công nghệ hiện đại như laser và CNC. Đặc tính này giúp Mica dễ dàng biến hóa thành mọi hình dạng thiết kế phức tạp và được ứng dụng rộng rãi trong làm biển quảng cáo.
    • Đa Dạng Thẩm Mỹ và Ứng Dụng: Vật liệu có sẵn trong hàng trăm màu sắc khác nhau cùng nhiều độ dày, dễ dàng đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ, từ các thiết kế trang trí nội thất tinh tế đến các bảng hiệu quảng cáo rực rỡ.
    • An Toàn và Kháng Hóa Chất: Mica là vật liệu không dẫn điện, có khả năng chống cháy lan nhất định và chống lại sự ăn mòn của nhiều hóa chất. Đặc tính an toàn này giúp Mica được tin dùng trong nhiều môi trường khác nhau.
    • Giá Thành Hợp Lý: So với kính cường lực hoặc các vật liệu polymer tương tự có cùng hiệu suất, Mica có giá thành phải chăng hơn, mang lại giải pháp kinh tế hiệu quả cho các dự án quy mô lớn.

    Vật liệu có ưu điểm nhiều màu sắc, lấy sáng tốt, độ bền cao, nhẹ, dễ thi công

    Nhược điểm:

    Mặc dù tấm Mica sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, thế nhưng vật liệu này vẫn có một số hạn chế cần được lưu ý trong quá trình sử dụng và thi công:

    • Dễ Bị Trầy Xước Bề Mặt: Tấm Mica có độ cứng kém hơn kính, do đó, bề mặt dễ bị trầy xước nếu không được bảo quản, vận chuyển hoặc vệ sinh cẩn thận. Việc này có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ trong suốt của vật liệu.
    • Khả năng Chịu Nhiệt Độ Giới Hạn: So với kính, Mica chịu nhiệt kém hơn. Nhiệt độ tối đa mà vật liệu có thể chịu được thường chỉ khoảng 80oC. Do đó, cần tránh sử dụng Mica ở những khu vực có nhiệt độ quá cao.
    • Nguy cơ Ố Vàng (Đối với sản phẩm kém chất lượng): Một số loại Mica giá rẻ hoặc không có lớp phủ chống tia UV chất lượng có thể bị ố vàng (ngả màu) sau một thời gian dài tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và thời tiết ngoài trời.

    Tuy nhiên tấm Mica rất dễ xước

    3. Ứng dụng phổ biến tấm Mica

    Tấm nhựa Mica được đánh giá là vật liệu đa năng và linh hoạt, khi được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: 

    Ứng dụng trong ngành quảng cáo, tiếp thị:  Đây là lĩnh vực sử dụng Mica phổ biến nhất, tận dụng tối đa tính thẩm mỹ và khả năng gia công:

    • Biển Hiệu và Hộp Đèn: Làm bảng hiệu quảng cáo lớn, hộp đèn (nhờ khả năng xuyên sáng tốt), và biển tên công ty.
    • Chữ Nổi và Logo: Cắt khắc chữ nổi Mica 3D cho mặt tiền cửa hàng và công ty.
    • Vật Phẩm Văn Phòng: Sản xuất các vật phẩm nhỏ như biển chức danh, kỷ niệm chương, menu để bàn.
    • Trưng Bày: Thiết kế quầy kệ, gian hàng trưng bày sản phẩm tại các hội chợ, siêu thị.

    Ứng dụng trong trang trí ngoại thất: 

    • Vách Ngăn: Làm vách ngăn chia không gian trong văn phòng hoặc bệnh viện (nhờ tính dễ vệ sinh và an toàn).
    • Trang Trí Bề Mặt: Trang trí tường, ốp tường, tạo điểm nhấn nội thất.
    • Thiết Kế Nội Thất: Dùng làm bàn ghế, đèn trang trí nhờ tính thẩm mỹ và khả năng uốn cong.
    • Mái che: Dùng làm mái che nắng mưa ban công, sân vườn,... 

    Ứng dụng công trình đặc thù và thủ công mỹ nghệ

    • Thủy Sinh: Làm hồ cá cảnh, hồ thủy cung nhờ độ trong suốt và khả năng kháng vỡ.
    • Sự Kiện: Xây dựng sân khấu và trang trí khu trưng bày tại các sự kiện lớn.
    • Thủ Công Mỹ Nghệ: Chế tác các vật phẩm quà lưu niệm, mô hình và đồ trang trí khác nhờ khả năng gia công dễ dàng và màu sắc đa dạng.
    • Gia Dụng: Làm các loại hộp, kệ trưng bày và các vật dụng trong gia đình

    Ứng dụng tấm Mica phổ biến

    Tấm Mica làm biển hiệu quảng cáo

    Tấm mica làm vách ngăn

    4. Giá bán tấm Mica hiện nay

    Báo giá tham khảo theo độ dày (kích thước chuẩn 1220 x 2440mm): 

    • 3mm: Khoảng 769.000 - 1.111.000 VNĐ/tấm (tùy màu sắc và hãng)
    • 8mm: Khoảng 2.341.000 VNĐ (màu trong, hãng FS)
    • 10mm: Khoảng 2.926.000 VNĐ (màu trong, hãng FS)
    • 12mm: Khoảng 3.511.000 VNĐ (màu trong, hãng FS)
    • 18mm: Khoảng 5.589.000 VNĐ (hãng Đài Loan) 

    III. Tổng quan về tấm Aluminium

    1. Tấm Aluminium là gì? Cấu tạo

    Tấm Aluminium, hay còn gọi là Tấm Nhôm Composite (ACP - Aluminum Composite Panel), là một loại vật liệu dạng tấm phẳng được cấu tạo theo nguyên lý:

    • 2 lớp nhôm mỏng kẹp ở ngoài đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ vật liệu.
    • Ở giữa là lõi nhựa polyethylene (PE) hoặc khoáng chống cháy (FR) mang lại sự ổn định cấu trúc, cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

    Với sự kết hợp hài hòa giữa cấu tạo chất liệu nhựa và nhôm, tấm Aluminium trọng lượng nhẹ, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Ngoài ra, vật liệu còn có màu sắc phong phú, bề mặt sáng bóng, dễ dàng phù hợp với mọi phong cách thiết kế, mang lại vẻ ngoài hiện đại cho công trình.  Đặc tính nổi bật của vật liệu này là độ bền vững tuyệt đối với khả năng chống ăn mòn, chống nước và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như ánh nắng hay mưa bão, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

    Hiện nay, tấm Alu là vật liệu lý tưởng ứng dụng ốp mặt dựng tòa nhà, làm biển hiệu quảng cáo và vách ngăn nội thất. So với các vật liệu truyền thống, Alu có giá thành hợp lý hơn và quy trình thi công đơn giản hơn nhiều so với các dòng vật liệu hiện có trên thị trường.

    Hình ảnh tấm nhựa Alu

    Tấm Alu vân gỗ ốp tường

    Tấm Alu vân đá ốp tường

    2. Ưu nhược điểm tấm Alu

    Ưu điểm vượt trội tấm Alu

    • Thẩm Mỹ tấm phẳng, sáng bóng và màu sắc đa dạng: Tấm Alu sở hữu màu sắc phong phú và bề mặt sáng bóng, đáp ứng mọi nhu cầu trang trí và thiết kế của các công trình, mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng.
    • Độ bền cao, chống ăn mòn, chống chịu thời tiết tốt: Vật liệu có khả năng được sử dụng trong thời gian dài (tuổi thọ cao), ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như ánh nắng, mưa hay gió.
    • Dễ dàng thi công linh hoạt: Tấm Alu có thể dễ dàng bẻ cong, cắt để lắp đặt cho các công trình một cách linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các thiết kế có đường cong hoặc góc cạnh phức tạp.
    • Chống nước, cách nhiệt, chống cháy: Vật liệu có đặc tính vượt trội về chống nước, cách nhiệt, chống cháy (đối với lõi FR) và cách âm, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng của công trình.
    • Bề mặt nhẵn bóng, khó trầy xước, dễ vệ sinh: Bề mặt tấm nhôm Aluminium khó bị trầy xước, bong tróc và ít bám bụi. Điều này giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra vô cùng nhanh chóng và dễ dàng, giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ và bóng đẹp.

    Tấm Alu có ưu điểm bền, chống nước, thẩm mỹ đẹp, cách nhiệt, chống cháy

    Nhược điểm: 

    • Dễ bị nứt, biến dạng, vỡ khi va đập mạnh: Mặc dù bền, nhưng tấm Alu có thể bị rạn nứt hoặc vỡ nếu chịu tác động lực mạnh đột ngột, đặc biệt tại các góc cạnh đã được gia công.
    • Chi phí đầu tư cao: Giá thành của tấm Alu thường cao hơn so với một số vật liệu thay thế truyền thống như tôn kẽm hay gỗ công nghiệp, cần cân nhắc ngân sách đầu tư ban đầu.

    3. Ứng dụng phổ biến tấm Aluminium

    Tấm Alu được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính nhẹ, bền, dễ tạo hình và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội. Hiện vật liệu được ứng dụng trong các công trình như: 

    • Làm mặt dựng, ốp ngoại thất: Đây là ứng dụng nổi bật nhất của tấm Alu. Ốp mặt dựng cho các tòa nhà, văn phòng, khách sạn, mang lại vẻ ngoài tinh tế và bền vững.
    • Thi công bảng mặt dựng cho cửa hàng, showroom, trung tâm thương mại.
    • Làm vách ngăn nội thất, vách ngăn văn phòng, làm trần trang trí, trần thả, ốp cột (cột tròn, cột vuông), ốp thang máy.
    • Làm biển hiệu chính, bảng quảng cáo ngoài trời và trong nhà.
    • Làm hộp đèn, chữ nổi Mica, pano tòa nhà, backdrop sự kiện.
    • Làm vách ngăn, trần nhà xưởng, ốp tường chống bụi và chống ẩm.
    • Gia công vỏ máy móc, tủ điện, bảng điều khiển nhờ đặc tính chống oxy hóa trong môi trường ẩm ướt.
    • Kết hợp với khung kim loại để tạo các cấu kiện lắp ghép nhanh.
    • Sản xuất tủ bếp, bàn ghế, vách decor, khung kệ trưng bày và các sản phẩm đa vật liệu khác.
    • Dựng booth, gian hàng, khung nền sân khấu do dễ lắp ráp và có khả năng tái sử dụng cao.

    Tấm Alu ứng dụng ốp thang máy

    Tấm Alu ốp tường

    Tấm Alu vân đá ốp tường

    Tấm alu ốp mặt dựng tòa nhà

    4. Báo giá tấm Aluminium hiện nay

    Màu Tấm Alu

    Độ Dày Nhôm (mm)

    Độ Dày Tấm (mm)

    Giá Bán (VNĐ/Tấm)

    Trắng, Xám, Vàng, Đen, Xanh lá, Xanh dương

    0.05

    2mm

    150.000

    Trắng, Xám, Vàng, Đen, Xanh lá, Xanh dương

    0.05

    3mm

    190.000

    Vân gỗ nhạt, Vân gỗ đậm

    0.06

    2mm

    195.000

    Vân gỗ nhạt, Vân gỗ đậm

    0.06

    3mm

    240.000

    Trắng, Xám, Vàng đồng, Đỏ, Đen, Xanh lá, Xanh dương

    0.10

    3mm

    325.000

     

    IV. Bảng tổng quan so sánh đặc tính các loại vật liệu tấm Formex, Mica, Alu

    Tấm Formex (PVC Foam), Tấm Mica (Acrylic) và Tấm Aluminium (Alu) đều là những vật liệu thế hệ mới, được sử dụng rộng rãi để thay thế các vật liệu truyền thống. Tuy nhiên, mỗi loại có cấu tạo và đặc tính riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

    Dưới đây là bảng tổng quan, so sánh chi tiết các đặc tính cơ bản của ba loại vật liệu này:

    Đặc Tính

    Tấm Formex (PVC Foam)

    Tấm Mica (Acrylic)

    Tấm Aluminium (Alu)

    Cấu tạo

    PVC dạng xốp, lõi đặc nhưng nhẹ.

    Nhựa PMMA đồng nhất (Thủy tinh hữu cơ).

    Cấu trúc: 2 lớp nhôm kẹp lõi nhựa PE/FR.

    Trọng lượng

    Rất nhẹ (Nhẹ nhất trong 3 loại).

    Nhẹ (Nặng hơn Formex, nhẹ hơn kính 50%).

    Nhẹ (Nặng nhất trong 3 loại, nhưng nhẹ hơn thép).

    Độ cứng bề mặt

    Mềm (Dễ lún, móp, dễ trầy xước).

    Cứng (Bề mặt bóng, dễ xước nếu không có lớp phủ).

    Rất cứng (Bề mặt nhôm khó trầy xước, chống va đập tốt).

    Độ bền ngoài trời

    Kém (Dễ bị giòn, phai màu nhanh).

    Tốt (Chống UV, bền màu, chịu lực tốt).

    Rất Tốt (Chống ăn mòn, chịu thời tiết khắc nghiệt).

    Tính Thẩm Mỹ

    (Bề mặt nhám nhẹ, thường dùng sơn phủ).

    Rất Cao (Bóng, trong suốt 92%, màu sắc đa dạng).

    Cao (Bóng, phẳng tuyệt đối, màu sắc hiện đại).

    Giá thành

    Rẻ nhất

    Hợp lý (Trung bình).

    Cao hơn (Cao nhất trong 3 loại).

    Ứng dụng Chính

    Mô hình, vách ngăn tạm, quảng cáo ngắn hạn, in ấn.

    Hộp đèn, chữ nổi, kệ trưng bày, làm cửa/vách thay kính.

    Ốp mặt dựng tòa nhà, biển hiệu cao cấp, trần, vách ngăn.

    V. Cách chọn vật liệu phù hợp với dự án

    Tùy vào mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật, tính thẩm mỹ và ngân sách cụ thể của dự án mà việc chọn lựa giữa Tấm Formex, Tấm Mica và Tấm Alu là khác nhau. Dưới đây sẽ là chi tiết hướng dẫn khi nào chọn vật liệu Formex, tấm Mica và tấm Alu:

    1. Tấm Formex (PVC Foam) – Ưu Tiên Chi Phí Thấp và Tạm Thời

    Phù hợp cho dự án

    Lý do

    Làm biển quảng cáo/Sự kiện ngắn hạn

    Giá rẻ nhất, rất nhẹ, dễ cắt bằng tay và có thể cuộn lại để di chuyển.

    Làm mô hình kiến trúc

    Dễ dàng cắt, uốn và bám keo tốt, lý tưởng cho mô hình chi tiết.

    Trang trí nội thất đơn giản, làm vách ngăn tạm, phông nền in ấn.

    Dễ lắp đặt, bề mặt phẳng, nhưng không yêu cầu độ bền cao.

     

    2. Tấm Mica (Acrylic) – Ưu Tiên Ứng Dụng Thẩm Mỹ và Trong Suốt

     

    Phù hợp cho dự án

    Lý do

    Sản xuất bảng hiệu/Hộp đèn cao cấp

    Cần xuyên sáng tốt và màu sắc đa dạng. Độ truyền sáng cao (92%), bề mặt bóng, có hàng trăm tông màu để lựa chọn.

    Trưng bày sản phẩm

    Yêu cầu độ trong suốt, sang trọng, kháng vỡ. Thay thế kính an toàn, làm kệ, hộp trưng bày, kỷ niệm chương.

    Ứng dụng bán ngoại thất

    Làm mái che ban công, cửa phòng tắm. Chống chịu thời tiết tốt hơn Formex, nhẹ và dễ lắp đặt hơn kính.

    3. Tấm Aluminium (Alu) – Ưu Tiên Độ Bền và Công Trình Lâu Dài

    Phù hợp cho dự án

    Lý do

    Ốp mặt dựng/Mặt tiền tòa nhà

    Yêu cầu độ bền tuyệt đối, chống chịu thời tiết. Chống ăn mòn, giữ màu tốt (phủ PVDF), cách nhiệt, và độ cứng vượt trội.

    Quảng cáo ngoài trời quy mô lớn

    Bảng hiệu lớn, pano lắp đặt lâu dài. Bề mặt nhôm cứng, khó bong tróc, ít bị biến dạng dưới tác động của gió bốc.

    Công trình yêu cầu an toàn cao

    Cần cách âm, chống cháy. Có dòng lõi FR (Chống cháy) và cấu trúc đa lớp giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

    V. Chi phí thi công: Loại nào tiết kiệm nhất giữa Formex – Mica – Alu?

    Dựa vào thông tin vật liệu, bảng giá từng vật liệu Vietnam Polycarbonate đã cung cấp ở trên, có thể thấy tấm Formex là lựa chọn tiết kiệm nhất về chi phí đầu tư ban đầu và nhân công lắp đặt, do vật liệu này có giá rẻ nhất và rất nhẹ, dễ thi công. Tuy nhiên, do có tuổi thọ ngắn, độ bền kém ngoài trời, Formex chỉ tối ưu chi phí cho các dự án tạm thời hoặc ngân sách eo hẹp. 

    Trong khi đó, Tấm Mica có chi phí cao hơn Formex, bù lại bằng tính thẩm mỹ cao và độ bền màu tốt, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng cần trang trí và độ bền trung bình. Cuối cùng, Tấm Aluminium (Alu) có giá vật liệu thô cao nhất, nhưng lại là vật liệu tiết kiệm nhất về tổng chi phí lâu dài đối với các công trình ngoài trời và kiến trúc. Độ bền vượt trội (lên đến 10 - 20 năm) và khả năng chống chịu thời tiết của Alu giúp giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì, sửa chữa, và thay thế định kỳ, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững nhất.

    Tấm Formex có giá thấp nhất, tấm alu có giá cao nhất trong 3 loại vật liệu

    VI. Địa Chỉ Phân Phối Tấm Formex, Mica, Alu Chất Lượng – Giá Cạnh Tranh

    Trong thị trường vật liệu xây dựng, đại lý phân phối tấm Formex, Mica, Alu hiện có rất nhiều, tuy nhiên để tìm được đơn vị vừa hoạt động lâu đời, vừa uy tín vừa có chương trình hỗ trợ nhà thầu, gia chủ hấp dẫn thì không phải đơn vị nào cũng đảm bảo được. 

    Chúng tôi tự hào giới thiệu Công ty TNHH Nhựa Polycarbonate Việt Nam (Vietnam Polycarbonate) là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên phân Phối, sản xuất các dòng vật liệu thế hệ mới bao gồm tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate, Tấm Formex, Mica, và Alu chất lượng cao, mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. 

    Về độ uy tín, khách hàng có thể an tâm về chúng tôi bởi Vietnam Polycarbonate đã có hơn 13 năm hoạt động (điều này khách hàng có thể xem kỹ ở hồ sơ năng lực Vietnam Polycarbonate). Xuyên suốt hơn thập kỷ gây dựng và phát triển, Vietnam Polycarbonate được rất nhiều khách hàng yêu quý và tin tưởng, nhờ vậy chúng tôi đã mở rộng quy mô với hệ thống các trụ sở, nhà kho, nhà xưởng tại các địa điểm:

    • Trụ sở Chính: THE LINC, ParkCity Hà Nội, Lê Trọng Tấn, La Khê, Hà Đông.
    • Kho Hà Nội: KCN Thanh Oai, Hà Nội.
    • Nhà Máy: KCN Quất Động, Thường Tín, Hà Nội.
    • Kho HCM: Bình Hưng Hoà, Bình Tân, TP Hồ Chí Minh.
    • Kho Đà Nẵng: Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

    Hiện tại, nhằm hỗ trợ tối đa cho khách hàng tại Vietnam Polycarbonate, chúng tôi không chỉ đưa ra báo giá cạnh tranh nhất thị trường mà còn cam kết: 

    • MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN: Hỗ trợ Miễn Phí Vận Chuyển toàn quốc, tận nơi công trình. Quá trình vận chuyển diễn ra nhanh chóng, nhanh nhất là trong ngày, sang ngày và muộn nhất là khách hàng đặt vật liệu theo yêu cầu thì quá trình vận chuyển có thể lên đến 2 ngày. 
    • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH DÀI HẠN: Cam kết chất lượng với chính sách bảo hành vật liệu lên tới 10 - 20 năm đối với các dòng sản phẩm Aluminium và Mica cao cấp, đảm bảo yên tâm tuyệt đối về độ bền.
    • CHIẾT KHẤU ĐẶC BIỆT: Áp dụng chiết khấu cao và giá bán buôn ưu đãi nhất thị trường cho các đối tác, đại lý và đơn hàng có số lượng lớn.

    Liên Hệ Ngay Với Vietnam Polycarbonate

    Liên hệ với chúng tôi hôm nay để nhận báo giá cạnh tranh, chính sách chiết khấu tốt nhất và sự hỗ trợ toàn diện cho dự án của bạn.

    • Hotline Sản Xuất: 0969.198.888
    • Mr. Minh: 0969.096.688
    • Mr. Hưng: 0907.078.686
    • Email: Nhualaysangvinlite@gmail.com
    • Website: tamloplaysang.com.vn

    Vietnam Polycarbonate – Đối tác vật liệu bền vững đồng hành cùng mọi công trình!

    Kết luận

    Formex, Mica, và Alu—mỗi vật liệu đều mang một thế mạnh không thể thay thế. Trong khi Formex chinh phục thị trường bằng giá rẻ, trọng lượng nhẹ thì tấm Mica lại chiếm lĩnh thị trường ứng dụng quảng cáo nhờ khả năng truyền sáng 92% và đa dạng màu sắc; còn Alu là biểu tượng của độ cứng, chống chịu thời tiết tuyệt đối, là ứng dụng hoàn hảo lắp đặt các mặt dựng công trình. Hiện các sản phẩm đều được phân phối, miễn phí vận chuyển và chiết khấu cao tại Vietnam polycarbonate, khách hàng liên hệ ngay đến đơn vị để được tư vấn tận tình.