Menu

SO SÁNH TẤM NHỰA POLYCARBONATE VỚI KÍNH THÔNG THƯỜNG - [Giải đáp]

    Trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế hiện đại, việc lựa chọn vật liệu lấy sáng không chỉ dừng lại ở yếu tố thẩm mỹ mà còn liên quan đến độ bền, chi phí và tính an toàn. Hai vật liệu phổ biến nhất hiện nay là tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate và kính thông thường.

    Tuy nhiên, mỗi loại lại có những ưu – nhược điểm riêng biệt. Vậy nên chọn loại nào phù hợp cho mái che, giếng trời, nhà kính hay vách ngăn? Bài viết dưới đây của Nhựa Polycarbonate Việt Namsẽ giúp bạn so sánh chi tiết Polycarbonate và kính thông thường, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.

    I. Giới thiệu tổng quan về hai loại vật liệu

    1. Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate là gì?

    Polycarbonate là loại nhựa kỹ thuật cao có khả năng truyền sáng mạnh, chịu lực tốt, chống tia UV và thời tiết khắc nghiệt. Vật liệu này thường có dạng đặc ruột hoặc rỗng ruột, được sử dụng nhiều trong mái che, giếng trời, nhà kính, nhà xe, trạm chờ,...

    2. Kính thông thường là gì?

    Kính là vật liệu truyền thống được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, có bề mặt trong suốt, khả năng truyền sáng tốt nhưng dễ vỡ khi chịu va đập. Các loại phổ biến gồm kính thường, kính cường lực và kính dán an toàn.

    II. So sánh chi tiết tấm nhựa Polycarbonate và kính thông thường

    1. Khả năng truyền sáng

    Polycarbonate: Có khả năng truyền sáng từ 85–90% tùy theo độ dày và màu sắc của tấm. Loại trong suốt gần như có thể thay thế kính, cho ánh sáng tự nhiên dịu nhẹ, không chói lóa. Đặc biệt, các tấm Polycarbonate cao cấp được phủ lớp chống tia cực tím (UV), giúp giảm thiểu tác hại của ánh nắng mặt trời lên da, mắt và các vật dụng nội thất bên dưới.

    Kính thông thường: Khả năng truyền sáng cao, từ 80% đến 92% tùy loại kính (kính trắng, kính siêu trong, kính màu). Tuy nhiên, kính không có sẵn khả năng chống tia UV nên dễ gây nóng, chói nếu sử dụng cho mái che hoặc giếng trời vào mùa hè. Nếu muốn cách nhiệt, cần dán phim chống nắng hoặc sử dụng kính phản quang, làm tăng chi phí.

    Kết luận: Cả hai vật liệu đều có khả năng lấy sáng tốt. Polycarbonate chiếm ưu thế nhờ khả năng lọc tia UV tự nhiên, giúp giảm tác động tiêu cực từ ánh nắng.

    >>> Xem thêm: Tấm lợp Polycarbonate có chống tia UV không? 

    2. Khả năng chịu lực và chống va đập

    Polycarbonate: Là vật liệu có độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu lực gấp khoảng 200 lần kính thường và hơn 10 lần kính cường lực. Khi bị tác động mạnh, tấm Polycarbonate không vỡ vụn thành mảnh sắc mà chỉ biến dạng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lý do vì sao vật liệu này thường được dùng trong các công trình cần độ an toàn cao như nhà kính, mái sân vận động, kính chắn máy bay, tấm chống bạo động,...

    Kính thông thường: Kính dễ vỡ khi có va đập hoặc áp lực đột ngột. Kính thường sẽ vỡ thành các mảnh sắc nguy hiểm. Kính cường lực chịu lực tốt hơn nhưng khi vỡ vẫn tạo ra vô số mảnh vụn, gây nguy cơ chấn thương. Ngoài ra, kính dễ nứt vỡ khi chịu chênh lệch nhiệt độ quá lớn, đặc biệt là ở mái che tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa.

    Kết luận: Polycarbonate vượt trội tuyệt đối về độ bền và tính an toàn, nhất là trong môi trường ngoài trời, nhiều va chạm hoặc có trẻ nhỏ.

    3. Trọng lượng và khả năng thi công

    Polycarbonate: Có khối lượng nhẹ hơn kính từ 40–50%, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm áp lực lên kết cấu công trình. Nhờ nhẹ, dễ cắt, uốn cong và định hình theo nhu cầu, vật liệu này rất thuận tiện khi lắp đặt ở các vị trí trên cao như mái hiên, giếng trời, hành lang, sân thượng,... Việc thi công không cần đến thiết bị chuyên dụng, giảm thời gian và nhân công.

    Kính thông thường: Có trọng lượng lớn, đặc biệt là kính cường lực hoặc kính dày từ 8mm trở lên. Thi công kính ở vị trí cao hoặc có hình dạng phức tạp thường cần máy móc nâng hạ, khung đỡ chắc chắn và đội ngũ thi công chuyên nghiệp. Điều này làm tăng chi phí và kéo dài tiến độ lắp đặt.

    Kết luận: Polycarbonate là vật liệu lý tưởng cho thi công nhanh, tiết kiệm, dễ lắp đặt, đặc biệt ở các vị trí khó như mái dốc, vòm cong, không gian nhỏ hẹp.

    Thi công tấm lợp lấy sáng Polycarbonate

    4. Tính thẩm mỹ và độ bền màu

    Polycarbonate: Được sản xuất với nhiều màu sắc như trắng sữa, xanh dương, nâu trà, xám khói, trong suốt,... đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ. Ngoài ra, nhờ có khả năng uốn cong và tạo hình tốt, Polycarbonate phù hợp với các thiết kế mái cong, vòm lượn, vách ngăn nghệ thuật, mang lại tính thẩm mỹ cao. Tấm Poly cao cấp còn có lớp phủ chống tia UV, giúp không bị ố vàng hoặc bạc màu sau thời gian dài sử dụng ngoài trời.

    Kính thông thường: Chủ yếu có màu trong suốt, nếu muốn đổi màu phải dán film hoặc sử dụng kính màu (giá cao hơn). Kính rất khó uốn cong, chỉ có thể tạo hình sau khi gia nhiệt và dùng khuôn đúc. Trong thời gian dài sử dụng ngoài trời, kính có thể bị mờ đục, trầy xước hoặc bị bám bẩn khó vệ sinh.

    Kết luận: Polycarbonate đa dạng màu sắc và kiểu dáng hơn, độ bền màu lâu dài, thích hợp cho những công trình yêu cầu vừa đẹp, vừa bền.

    Bảng màu tấm lợp lấy sáng Polycarbonate tại Nhựa Polycarbonate Việt Nam

    5. Khả năng chống thời tiết và tuổi thọ

    Polycarbonate: Là vật liệu chuyên dụng cho môi trường ngoài trời nên có khả năng chịu nắng, mưa, gió, bão rất tốt. Tấm poly không bị cong vênh hay nứt gãy khi thay đổi nhiệt độ đột ngột. Nếu được phủ lớp chống UV, tấm nhựa có thể sử dụng ổn định từ 10 – 20 năm, duy trì độ trong suốt và tính năng ban đầu.

    Kính thông thường: Khả năng chống chịu thời tiết ở mức trung bình. Khi lắp đặt ở vị trí tiếp xúc trực tiếp với môi trường (như mái giếng trời), kính dễ bị nứt do sốc nhiệt (nắng nóng – mưa lạnh liên tục). Tuổi thọ trung bình khoảng 10–15 năm, nhưng nguy cơ hư hỏng cao hơn, nhất là khi lắp đặt sai kỹ thuật.

    Kết luận: Polycarbonate bền bỉ hơn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt mà vẫn giữ chất lượng ổn định lâu dài.

    6. Chi phí đầu tư và bảo trì

    Polycarbonate: Chi phí vật liệu hợp lý, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Việc thi công đơn giản, không cần thiết bị phức tạp giúp giảm đáng kể chi phí lắp đặt. Ngoài ra, vật liệu này ít hư hỏng, không cần bảo trì thường xuyên, tiết kiệm chi phí về lâu dài.

    Kính thông thường: Giá thành cao hơn, đặc biệt nếu sử dụng kính cường lực hoặc kính an toàn nhiều lớp. Quá trình thi công đòi hỏi kỹ thuật cao, dễ phát sinh chi phí. Khi vỡ hoặc nứt phải thay mới toàn bộ tấm, tốn kém chi phí sửa chữa và mất thời gian chờ thi công lại.

    Kết luận: Polycarbonate mang lại hiệu quả đầu tư tốt hơn, giúp tiết kiệm tổng chi phí từ thi công đến bảo trì so với kính.

    III. Bảng tổng hợp so sánh nhanh tấm Polycarbonate với kính thông thường

    Tiêu chí Tấm Polycarbonate Kính thông thường
    Truyền sáng 85–90% 80–92%
    Chịu lực Rất tốt, không vỡ vụn Dễ vỡ, kém an toàn
    Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công Nặng, khó vận chuyển
    Tính linh hoạt Dễ uốn cong, tạo hình Cứng, khó tạo dáng
    Độ bền thời tiết Tốt, chống UV Kém hơn
    Chi phí Tiết kiệm Cao hơn
    An toàn Cao Thấp

     IV. Kết luận: 

    Cả tấm nhựa Polycarbonate và kính thông thường đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, nếu bạn cần vật liệu lấy sáng bền, nhẹ, an toàn, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, thì Polycarbonate là lựa chọn tối ưu, đặc biệt phù hợp cho mái che, giếng trời, hành lang, nhà kính,...

    Nhựa Polycarbonate Việt Nam – đơn vị chuyên cung cấp tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate chính hãng, đa dạng mẫu mã, giá cạnh tranh, sẵn sàng hỗ trợ thi công toàn quốc. Quý khách hàng hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá ưu đãi mới nhất! 

    0969096688